Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
witted
/'witid/
Jump to user comments
tính từ
  • thông minh; khôn
  • có trí óc (dùng trong từ ghép)
    • quick witted
      nhanh trí, ứng đối nhanh
Related search result for "witted"
Comments and discussion on the word "witted"