Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
witch-hunting
/'wit ,h nti /
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự khủng bố những đối thủ chính trị (chủ yếu là những người cộng sn)
Related search result for "witch-hunting"
Comments and discussion on the word "witch-hunting"