Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for window-glass in Vietnamese - English dictionary
gương
pha lê
chòng chọc
ly
song sa
song hồ
phẳng lì
cửa sổ
làm hàng
giấy ráp
nổi bọt
thủy tinh
quài
nâng cốc
bọt
choáng lộn
họa hoằn
song
giòn
hoa thị
lùa
cốc
khai vị
ghé mắt
ré
cườm
chấn song
giác
cạnh
câu
nong
cạn
bợn