Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
khèn
gió
đặn
quấn
rắm
gió bấc
đầu gió
gió đông
Blowing dust and wind
gió bụi
nhạc cụ
chít
cầm
hoạ
phong vân
gió lào
heo may
giò vàng
vặn
gió nồm
địt
nghịch phong
cảm phong
hồ cầm
khí cụ
so dây
ngoằn ngèo
nam phong
vấn
phong văn
sóng gió
dụng cụ
chạy vụt
rê
gió mưa
lay động
phối nhạc
xấu
hây hẩy
luốt
roi vọt
Mường
gió máy
bạo lực
đung đưa
phấp phới
kiểng
ấm ách
sạp
đoản
hiu hiu
phong hóa
nổi
ào ạt
nồm
lùa
phình phình
phong sương
bế mạc
gặt
more...