Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hàng rào
giậu
rào giậu
thằn lằn
bờ rào
rắn mối
cánh sẻ
rào
dây kẽm gai
chấn song
bờ
bộc phá
quản đạo
nhà rông
tây học
nào đó
tây phương
tây
quốc ngữ
chiêng
nộm
tôn giáo
Thái
văn học
lân
quần áo
Hà Nội