Jump to user comments
danh từ
- thời tiết, tiết trời
- bad weather
thời tiết xấu, trời xấu
- heavy weather
(hàng hải) trời bão
- bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)
IDIOMS
- to keep one's weather eye open
ngoại động từ
- dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương
- rocks weathered by mind and water
đá bị gió mưa làm mòn
- (hàng hải) thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua (một mũi đất); vượt qua (cơn bão)
- (nghĩa bóng) vượt qua, chiến thắng
- to weather one's difficulties
khắc phục (vượt) khó khăn
- (thương nghiệp) làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ
- to weather a bronzed statue
làm giả sắc cũ một bức tượng đồng
nội động từ
- mòn, rã ra, đổi màu (vì gió mưa)
IDIOMS
- to weather through
- thoát khỏi, khắc phục được, vượt được