Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
weather-wise
/'weðəwaiz/
Jump to user comments
tính từ
giỏi đoán thời tiết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) tài dự đoán những phản ứng và thay đổi của dư luận
Related search result for
"weather-wise"
Words contain
"weather-wise"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dày dạn
mưa gió
lọc lõi
khôn hồn
hiền nhân
sỏi đời
khôn ngoan
khôn
cẩn tắc
nếu không
more...
Comments and discussion on the word
"weather-wise"