Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
weather-wise
/'weðəwaiz/
Jump to user comments
tính từ
  • giỏi đoán thời tiết
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) tài dự đoán những phản ứng và thay đổi của dư luận
Related search result for "weather-wise"
Comments and discussion on the word "weather-wise"