Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bứt
rứt
cấu xé
đội
mòn
mang
gằm
bốt
huyết lệ
giọt châu
xâu xé
xé
nước mắt
tiêu hao
thắt
khíu
trang sức
giằng xé
lệ
giọt
lựu đạn
phổi bò
đeo
giày dép
áo mưa
lụy
bị sị
thoa
đuỗn
bươm
nặng mặt
rầu rỉ
nhíu
ăn mặc
cầu vai
vận
cà vạt
khố
hở hang
bia miệng
quần áo
mòn mỏi
phịu
áo dài
châu
để tang
mặc
đánh vật
bùa
giả dạng
hãm tài
cận
bảnh
băng
áo
bồng
bận