Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for weak-eyed in Vietnamese - English dictionary
nhược tiểu
hiếng
nhanh mắt
nhu nhược
kém cỏi
loãng
nhát gan
kheo khư
chột
nhấp nhem
kém
đuối
cá chày
sở đoản
hở cơ
sơ hở
ốm yếu
yếu đuối
yếu
nhược điểm
nhỏ yếu
gió máy
lé
bồ câu
lả
bình tình
bắt mạch
áp chế
bóng vía
ngoắt ngoẹo
bao
chỗ