Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
waspishness
/'wɔspiʃnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính gắt gỏng, tính cáu kỉnh
  • tính chua chát, tính hay châm chọc; tính hiểm ác
Comments and discussion on the word "waspishness"