Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vulgarisateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người phổ biến khoa học
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người phổ biến
tính từ
  • phổ biến khoa học
  • (từ cũ, nghĩa cũ) phổ biến
Comments and discussion on the word "vulgarisateur"