Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vua in Vietnamese - French dictionary
ô vuông
cờ vua
dấu ngoặc vuông
mét vuông
nanh vuốt
ngôi vua
ngắm vuốt
ngoặc vuông
nhà vua
phân vua
phép vua
phò vua
thước vuông
ve vuốt
vua
vua
vua bếp
vua chúa
vua quan
vua tôi
vuông
vuông
vuông góc
vuông tròn
vuông vắn
vuông vức
vuốt
vuốt
vuốt đuôi
vuốt giãn
vuốt giận
vuốt mắt
vuốt ve
vuốt ve
vuột