Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
volitif
Jump to user comments
tính từ
  • (tâm lý học) xem volition
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) hình thái ý chí
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) hình thái ý chí
Related search result for "volitif"
  • Words contain "volitif" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    ý chí ý chí
Comments and discussion on the word "volitif"