Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vocabulaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • từ vựng
    • Vocabulaire vietnamien
      từ vựng tiếng Việt
  • từ ngữ; thuật ngữ
    • Vocabulaire d'un auteur
      từ ngữ của một tác giả
    • Vocabulaire juridique
      thuật ngữ pháp lý
  • từ điển nhỏ; từ điển chuyên khoa
Related search result for "vocabulaire"
Comments and discussion on the word "vocabulaire"