Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
virginité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự trinh tiết, sự trinh bạch
    • Garder sa virginité
      giữ gìn trinh tiết
  • (nghĩa bóng) sự trong trắng
    • La virginité de l'âme
      tâm hồn trong trắng
    • refaire une virginité à quelqu'un
      khôi phục danh dự cho ai
Related search result for "virginité"
Comments and discussion on the word "virginité"