Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vignoble
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ruộng nho, đồng nho
  • nho trồng (ở một miền)
    • Vignoble bordelais
      nho trồng ở Boóc-đô
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trồng nho
    • Pays vignoble
      xứ trồng nho
Comments and discussion on the word "vignoble"