Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vidimer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chứng thực đúng nguyên bản sau khi đã đối chiếu
    • Vidimer la copie d'un acte
      chứng thực bản sao một chứng thư là đúng nguyên bản sau khi đã đối chiếu
Comments and discussion on the word "vidimer"