Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
victuailles
Jump to user comments
danh từ giống cái số nhiều
  • (thân mật) thức ăn; thực phẩm
    • Emporter des victuailles
      mang thức ăn đi theo
    • Boutique de victuailles
      cửa hàng thực phẩm
Comments and discussion on the word "victuailles"