Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vicariant
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học, sinh lý học) thay thế
    • Organe vicariant
      cơ quan thay thế
    • Rôle vicariant
      vai trò thay thế
  • đẳng vị
    • Espèces vicariantes
      loài đẳng vị
Related search result for "vicariant"
Comments and discussion on the word "vicariant"