Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
đĩ rạc
cao tăng
mọt già
cựu chiến binh
kỳ cựu
an táng
già đời
kiêu binh
bi đông
tân binh
binh lính
bộ đội
kình nghê
nón dấu
lính
khố đỏ
bệnh binh
sĩ khí
chiến sĩ
bộ binh
binh
cáng
bếp