Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vermiller
Jump to user comments
nội động từ
  • dũi dất (loài lợn)
    • Sanglier qui vermille
      con lợn lòi dũi đất
  • bới đất tìm giun (loài chim)
Comments and discussion on the word "vermiller"