Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
verbatim
/və:'beitim/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • đúng nguyên văn, đúng từ chữ một
    • a verbatim reprint
      một bản in lại đúng nguyên văn
    • a speech reported verbatim
      một bài diễn văn thuật lại đúng nguyên văn
Related words
Comments and discussion on the word "verbatim"