Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ventilator
/'ventileitə/
Jump to user comments
danh từ
  • bộ thông gió, máy thông gió; quạt
  • cửa sổ thông gió (ô tô)
  • (kiến trúc) cửa thông hơi
Comments and discussion on the word "ventilator"