Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
veinard
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) may mắn, có số đỏ
    • Veinard à la loterie
      may mắn trong cuộc xổ số
danh từ giống đực
  • (thân mật) người may mắn, người số đỏ
Related search result for "veinard"
Comments and discussion on the word "veinard"