Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
veiling
/'veiliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự che, sự phủ
  • mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt)
  • sự che giấu
Related words
Comments and discussion on the word "veiling"