Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
vaudois
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Vô (Thụy Sĩ)
  • (thuộc) giáo phái Van-đô
danh từ giống đực
  • người theo giáo phái Van-đô
Comments and discussion on the word "vaudois"