Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vaso-dilatateur
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học, sinh lý học) (làm) giãn mạch
    • Médicament vaso-dilatateur
      (y học) thuốc giãn mạch
danh từ giống đực
  • (y học) thuốc giãn mạch
Comments and discussion on the word "vaso-dilatateur"