Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
vaporiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (vật lý học) làm hóa hơi
    • La chaleur vaporise l'eau
      nhiệt làm nước hóa hơi
  • phun, bơm
    • Vaporiser de l'essence de rose
      bơm nước hoa hồng
  • (thơ ca) phủ mờ; làm (thành) mờ ảo
    • La rêverie qui vaporise tout
      mộng tưởng làm mờ ảo mọi thứ
Comments and discussion on the word "vaporiser"