Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
valedictorian
/,vælidik'tɔ:riən/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt (trong lễ tốt nghiệp)
Comments and discussion on the word "valedictorian"