Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
vacillatory
/'væsilətəri/
Jump to user comments
tính từ
  • lắc lư, lao đảo; chập chờn
    • vacillatory movement
      chuyển động lắc lư
  • do dự, dao động
Comments and discussion on the word "vacillatory"