Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vừa tầm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt, trgt Đúng với mức, không xa quá: Vừa tầm mắt nhìn; Con chim đậu trên cành vừa tầm súng.
Comments and discussion on the word "vừa tầm"