Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vứt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Ném đi, bỏ đi: vứt vào sọt rác đồ vứt đi mua phải hộp bánh mốc phải vứt đi. 2. Để cái gì đó không theo trật tự: Đồ dùng trong nhà vứt lung tung Quần áo vứt bừa bãi trên giường.
Related search result for "vứt"
Comments and discussion on the word "vứt"