Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vụt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt 1. Đánh bằng roi; bằng gậy: Ông bố vụt cho đứa con mấy roi. 2. Đập mạnh: Vụt quả cầu lông.
  • 2 trgt Rất nhanh: Chạy vụt về nhà; Xe phóng vụt qua.
Related search result for "vụt"
Comments and discussion on the word "vụt"