Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vồ vập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Tỏ ra rất niềm nở, ân cần một cách quá mức khi gặp: vồ vập hỏi han bạn mới đi xa về.
Comments and discussion on the word "vồ vập"