Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vô in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ống vôi
đá vôi
đèn vô tuyến
bình vôi
bôi vôi
cày chìa vôi
chìa vôi
hữu sinh vô dưỡng
hư vô
hư vô chủ nghĩa
nam vô
nước vôi
phân vô cơ
phi vô sản
số vô tỉ
tầm vông
tằm vôi
tốt vô ngần
tịnh vô
vô
vô ích
vô ích
vô ý
vô ý thức
vô ý thức
vô đạo
vô địch
vô định
vô định
vô định hình
vô định luận
vô độ
vô độ
vô điều kiện
vô bào
vô bờ
vô bờ bến
vô bổ
vô bổ
vô biên
vô biên
vô can
vô công rỗi nghề
vô cùng
vô cùng tận
vô cực
vô cực
vô cố
vô cớ
vô căn cứ
vô căn cứ
vô chánh phủ
vô chánh trị
vô chính phủ
vô chính trị
vô chủ
vô chủ
vô chừng
vô cơ
vô cơ
vô cương
vô danh
vô danh
vô dụng
vô duyên
vô dưỡng
vô gia cư
vô giao
vô giá
vô giá
vô giá trị
vô giác
vô giáo dục
vô hình
vô hình
vô hình trung
vô hại
vô hại
vô hạn
vô hạn định
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last