Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vétillard
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xoi mói
    • Caractère vétillard
      tính xoi mói
    • Surveillance vétillarde
      sự giám sát xoi mói
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người hay xoi mói
Comments and discussion on the word "vétillard"