Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vésiculeux
Jump to user comments
tính từ
  • (có) hình bọng, (có) hình túi
  • (sinh vật học, sinh lý học) có bọng, có túi
    • Fucus vésiculeux
      tảo gạc hươu có bọng khí
Comments and discussion on the word "vésiculeux"