Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
végéter
Jump to user comments
nội động từ
  • sống leo lắt, sống một cuộc sống vô vị
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sinh trưởng, phát triển, mọc (cây cối)
Comments and discussion on the word "végéter"