Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vây in Vietnamese - French dictionary
bao vây
bủa vây
bổ vây
cờ vây
chân vây
giải vây
giương vây
lưới vây
màn vây
phá vây
trùng vây
vây
vây
vây bắt
vây bọc
vây bủa
vây cánh
vây cánh
vây dồn
vây hãm
vây quanh
vây ráp
vây vẫy
vây vo
vòng vây