Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vân vân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. (cũ). Như vân vi. Kể hết vân vân sự tình.
  • 2 (thường chỉ viết tắt là v.v., hoặc v.v...). x. v.v.
Comments and discussion on the word "vân vân"