Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
utopie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • điều không tưởng
    • Ce n'est qu'une utopie
      chỉ là một điều không tưởng
  • chính thể không tưởng
Comments and discussion on the word "utopie"