Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
utérin
Jump to user comments
tính từ
  • xem utérus
    • Trompe utérine
      vòi dạ con
  • cùng mẹ (khác cha)
    • Frère utérin
      anh (em) cùng mẹ
danh từ giống đực
  • anh (em) cùng mẹ
Comments and discussion on the word "utérin"