Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
urgent
Jump to user comments
tính từ
  • khẩn cấp
    • Une affaire urgente
      một việc khẩn cấp
danh từ giống đực
  • điều khẩn cấp
    • L'urgent pour moi était de savoir cela
      điều khẩn cấp đối với tôi bấy giờ là biết việc ấy
Related search result for "urgent"
Comments and discussion on the word "urgent"