Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uptown
/' p'taun/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) phố trên; ở phố trên
phó từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở phố trên ((thường) là phố ở khu không buôn bán)
Comments and discussion on the word "uptown"