Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
upholder
/ p'hould /
Jump to user comments
danh từ
  • cái trụ, cái chống, cái đỡ
  • người ủng hộ, người tán thành
  • người giữ vững, người duy trì; người giữ vững tinh thần (cho ai)
  • người xác nhận
Related words
Comments and discussion on the word "upholder"