Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
upcountry
/' p'k ntri/
Jump to user comments
tính từ
  • nội địa, xa bờ biển
    • an upcountry town
      một thành phố xa bờ biển
phó từ
  • trong nội địa
Related words
Comments and discussion on the word "upcountry"