Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
up-to-date
/' pt 'deit/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) kiểu mới nhất, hiện đại (hàng)
  • cập nhật (sổ sách)
Related words
Related search result for "up-to-date"
Comments and discussion on the word "up-to-date"