Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unwhitened
/ n'waitnd/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị phai trắng; không bị bạc (tóc)
  • không sn trắng, không quét vôi trắng
  • không mạ thiếc
Comments and discussion on the word "unwhitened"