Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unsubstantiality
/' ns b,st n i' liti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không có thật
  • tính không vững chắc, tính không chắc chắn; tính yếu đuối
Comments and discussion on the word "unsubstantiality"