Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unrestrained
/' nris'treind/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị kiềm chế, không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng
Related words
Comments and discussion on the word "unrestrained"